Báo cáo tài chính Quý 2 năm 2013
Công ty CP Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam trân trọng công bố Báo cáo tài chính Quý 2 năm 2013 như sau:
TT | Chỉ tiêu | Mã số | Quý 2 năm 2013 | Lũy kế từ đầu năm đến cuối quý này |
1 | Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | 01 | 475.579.199.409 | 979.073.663.824 |
2 | Các khoản giảm trừ | 02 | ||
3 | Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ | 10 | 475.579.199.409 | 979.073.663.824 |
4 | Giá vốn hàng bán | 11 | 454.325.942.897 | 940.617.490.835 |
5 | Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ | 20 | 21.253.256.512 | 38.456.172.989 |
6 | Doanh thu hoạt động tài chính | 21 | 11.369.421.431 | 22.674.480.997 |
7 | Chi phí tài chính | 22 | 18.457.121.731 | 30.206.133.864 |
– Trong đó chi phí lãi vay | 23 | 9.148.924.396 | 17.766.075.192 | |
8 | Chi phí bán hàng | 24 | 6.576.459.241 | 15.422.035.555 |
9 | Chi phí quản lý doanh nghiệp | 25 | 3.056.098.472 | 8.092.646.198 |
10 | Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh | 30 | 4.532.998.499 | 7.409.838.369 |
11 | Thu nhập khác | 31 | 232.124.904 | 386.794.213 |
12 | Chi phí khác | 32 | 624.409.221 | 788.371.494 |
13 | Lợi nhuận khác | 40 | (392.284.317) | (401.577.281) |
14 | Phần lãi/lỗ trong công ty liên doanh, liên kết | 45 | – | – |
15 | Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế | 50 | 4.140.714.182 | 7.008.261.088 |
16 | Chi phí thuế TNDN hiện hành | 51 | – | – |
17 | Chi phí thuế TNDN hoãn lại | 52 | – | – |
18 | Lợi nhuận sau thuế TNDN | 60 | 4.141.714.182 | 7.008.261.088 |
18.1 | Lợi nhuận sau thuế của cổ đông thiểu số | 61 | – | – |
18.2 | Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ | 62 | – | – |
19 | Lãi cơ bản trên cổ phiếu (*) | 70 | 329 | 556 |
* File gửi kèm:
– Thông báo số 317 v/v Công bố Báo cáo tài chính Quý 2 năm 2013.
– Báo cáo tài chính Quý 2 năm 2013.
Trân trọng thông báo./.