Báo cáo tài chính năm 2012 (đã kiểm toán)
Công ty CP Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam trân trọng thông báo tới Quý cổ đông Báo cáo tài chính năm 2012 (đã kiểm toán) như sau:
| TT | Chỉ tiêu | Đơn vị | Thực hiện năm 2012 |
| 1 | Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | VNĐ | 2.081.574.647.860 |
| 2 | Các khoản giảm trừ | – | – |
| 3 | Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ | – | 2.081.574.647.860 |
| 4 | Giá vốn hàng bán | – | 2.013.430.082.627 |
| 5 | Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ | – | 68.144.565.233 |
| 6 | Doanh thu hoạt động tài chính | – | 53.463.091.602 |
| 7 | Chi phí tài chính | – | 56.783.957.605 |
| – Trong đó: Chi phí lãi vay | – | 44.540.716.367 | |
| 8 | Chi phí bán hàng | – | 30.733.439.316 |
| 9 | Chi phí quản lý doanh nghiệp | – | 22.983.257.472 |
| 10 | Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh | – | 11.107.002.442 |
| 11 | Thu nhập khác | – | 296.832.521 |
| 12 | Chi phí khác | – | 325.502.265 |
| 13 | Lợi nhuận khác | – | (28.669.744) |
| 14 | Lãi/lỗ trong công ty liên doanh, liên kết | – | – |
| 15 | Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế | – | 11.078.332.698 |
| 16 | Chi phí thuế TNDN hiện hành | – | 511.752.570 |
| 17 | Chi phí thuế TNDN hoãn lại | – | (511.752.570) |
| 18 | Lợi nhuận sau thuế TNDN | – | 11.078.332.698 |
| 18.1 | Lợi nhuận sau thuế của cổ đông thiểu số | – | |
| 18.2 | Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ | – | |
| 19 | Lãi cơ bản trên cổ phiếu (*) | – | 834 |
File gửi kèm:
– Báo cáo tài chính 2012 (đã kiểm toán).
Trân trọng thông báo./.
