TH1 – Báo cáo tài chính năm 2013
CTCP Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam xin trân trọng công bố Báo cáo tài chính năm 2013 (đã được kiểm toán) như sau:
TT | Chỉ tiêu | Đơn vị | Thực hiện năm 2013 |
1 | Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | VNĐ | 1.786.580.508.970 |
2 | Các khoản giảm trừ | – | – |
3 | Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ | – | 1.786.580.508.970 |
4 | Giá vốn hàng bán | – | 1.719.605.429.301 |
5 | Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ | – | 66.975.079.669 |
6 | Doanh thu hoạt động tài chính | – | 45.428.267.720 |
7 | Chi phí tài chính | – | 60.877.284.839 |
– Trong đó: Chi phí lãi vay | – | 43.655.960.895 | |
8 | Chi phí bán hàng | – | 30.498.399.019 |
9 | Chi phí quản lý doanh nghiệp | – | 16.892.351.077 |
10 | Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh | – | 4.135.312.454 |
11 | Thu nhập khác | – | 5.149.102.721 |
12 | Chi phí khác | – | 1.406.266.640 |
13 | Lợi nhuận khác | – | 3.742.836.081 |
14 | Lãi/lỗ trong công ty liên doanh, liên kết | – | – |
15 | Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế | – | 7.878.148.535 |
16 | Chi phí thuế TNDN hiện hành | – | (13.479.039) |
17 | Chi phí thuế TNDN hoãn lại | – | 511.752.570 |
18 | Lợi nhuận sau thuế TNDN | – | 7.379.875.004 |
18.1 | Lợi nhuận sau thuế của cổ đông thiểu số | – | |
18.2 | Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ | – | |
19 | Lãi cơ bản trên cổ phiếu (*) | – | 541 |
File gửi kèm:
– CV số 91/ĐTTC-TH1 v/v Công bố BCTC kiểm toán năm 2013.
– Kết quả hoạt động kinh doanh năm 2013.
– Báo cáo lưu chuyển tiền twj năm 2013.
– Bảng cân đối kế toán năm 2013.
– Bản thuyết minh BCTC năm 2013.
Trân trọng thông báo./.